KARATE – HỆ THỐNG ĐAI ĐẲNG TRONG KARATE 

HỆ THỐNG ĐAI ĐẲNG (KYU/DAN) TRONG KARATE 

Karate truyền thống của Nhật Bản, do Gichin Funakoshi sáng lập. Hệ thống đai đẳng của Shotokan phân cấp rõ ràng từ cơ bản đến nâng cao:

1. Đai Cấp (Kyu) – Người Mới

Cấp Kyu Màu Đai Thời Gian Tập Yêu Cầu Kỹ Thuật
9 Kyu Trắng  3 tháng Nhập môn, tư thế cơ bản (Zenkutsu-Dachi).
8 Kyu Vàng 3 tháng Kihon: Oi-Zuki, Gedan-Barai.
7 Kyu Cam 3 tháng Kata: Heian Shodan, đòn chặn Age-Uke.
6 Kyu Xanh lá 3 tháng Kata: Heian Nidan, đá Mae-Geri.
5 Kyu Xanh dương 3 tháng Kata: Heian Sandan, kỹ thuật xoay (Kaiten).
4 Kyu Đỏ 6 tháng Kata: Heian Yondan, Kumite cơ bản.
3 Kyu Tím 6 tháng Kata: Heian Godan, đòn phản công (Gyaku-Zuki).
2 Kyu Nâu 2 6 tháng Kata: Tekki Shodan, ứng dụng Bunkai.
1 Kyu Nâu 1 1 Năm Kata: Bassai Dai, Kumite nâng cao.

2. Đai Đẳng (Dan) – Đai Đen

Cấp Dan Tên Gọi Thời Gian Chờ Yêu Cầu
1 Dan (Shodan) Đai đen cơ bản 1 năm sau 1 Kyu Thành thạo 5 Heian Kata, Kumite tự do.
2 Dan (Nidan) Đai đen trung cấp 2 năm sau Shodan Kata: Bassai Dai, Kanku Dai.
3 Dan (Sandan) Đai đen cao cấp 3 năm sau Nidan Kata: Empi, Jion, giảng dạy cơ bản.
4 Dan (Yondan) Bậc thầy 4 năm sau Sandan Phát triển phong cách riêng, huấn luyện viên.
5 Dan+ Danh hiệu danh dự 5+ năm Đóng góp lớn cho Karate Shotokan.
  • Màu đai đen: Từ 1–5 Dan là đai đen tuyền, 6 Dan+ có thể có vạch trắng/vàng.

KỸ THUẬT (WAZA) TRONG KARATE SHOTOKAN

1. Kỹ Thuật Tay (Te-Waza)

Thuật Ngữ Kỹ Thuật Mô Tả
Oi-Zuki Đấm đẩy Đấm thẳng kết hợp bước tấn.
Gyaku-Zuki Đấm nghịch Đấm tay sau, lực mạnh.
Age-Uke Chặn trên Chặn đòn đánh vào đầu.
Soto-Uke Chặn ngoài Chặn từ ngoài vào trong.
Shuto-Uchi Chém tay Dùng cạnh tay tấn công.

2. Kỹ Thuật Chân (Ashi-Waza)

Thuật Ngữ Kỹ Thuật Mô Tả
Mae-Geri Đá trước Đá thẳng về phía trước.
Yoko-Geri Đá ngang Đá sang bên, dùng gót chân.
Mawashi-Geri Đá vòng Đá vòng cầu, đánh vào sườn.
Ushiro-Geri Đá sau Đá ngược ra phía sau.

3. Kata (Bài Quyền) Shotokan

  • Nhóm cơ bản (Heian):
    • Heian Shodan → Heian Godan (5 bài).
  • Nhóm nâng cao:
    • Bassai Dai, Kanku Dai, Empi, Jion, Hangetsu.
  • Kata đặc biệt:
    • Tekki Shodan (tấn ngựa), Unsu (kỹ thuật phức tạp).

4. Kumite (Đối Kháng)

  • Gohon Kumite: Đối kháng 5 bước (tập phản xạ).
  • Jiyu Kumite: Đối kháng tự do (thi đấu).
  • Kihon Ippon Kumite: Tấn công 1 đòn, phản đòn.

THUẬT NGỮ QUAN TRỌNG TRONG SHOTOKAN

Thuật Ngữ Ý Nghĩa Ví Dụ
Kihon Kỹ thuật căn bản Tập luyện đấm, đá, chặn.
Kime Phát lực Dồn toàn bộ sức mạnh vào đòn.
Kiai Tiếng hét Phát ra khi đánh đòn quyết định.
Maai Khoảng cách Kiểm soát cự ly với đối thủ.
Zanshin Cảnh giác Duy trì tâm thế sau khi ra đòn.

NGUYÊN TẮC TẬP LUYỆN SHOTOKAN

  1. Kihon (Căn Bản): Luyện kỹ thuật chính xác.
  2. Kata (Bài Quyền): Rèn kỷ luật và tinh thần.
  3. Kumite (Đối Kháng): Ứng dụng thực chiến.
  4. Tinh Thần Võ Đạo:
    • Tôn trọng đối thủ (Rei).
    • Kiên trì (Doryoku).
    • Khiêm tốn (Kyokun).
  • Shotokan chú trọng kỹ thuật chuẩntấn dài và Kata truyền thống.
  • Hệ thống đai rõ ràng, từ trắng → đen, đòi hỏi 3–5 năm để lên Shodan.
  • Thuật ngữ Karate Shotokan đều bằng tiếng Nhật, cần ghi nhớ để tập đúng.