THUẬT NGỮ CƠ BẢN TRONG KARATEDO

THUẬT NGỮ CƠ BẢN TRONG KARATEDO

Karatedo (空手道) – “không thủ đạo” – là môn võ đạo Nhật Bản chứa đựng hệ thống thuật ngữ phong phú. Hiểu rõ các thuật ngữ này giúp người tập thấm nhuần tinh thần và kỹ thuật của môn võ.

1. Số đếm cơ bản:

  1. Ichi (一) – 1

  2. Ni (二) – 2

  3. San (三) – 3

  4. Shi/Yon (四) – 4

  5. Go (五) – 5

  6. Roku (六) – 6

  7. Shichi/Nana (七) – 7

  8. Hachi (八) – 8

  9. Ku/Kyuu (九) – 9

  10. Juu (十) – 10

  11. Ni-juu (二十) – 20

  12. San-juu (三十) – 30

  13. Hyaku (百) – 100

  14. Sen (千) – 1000

Lưu ý:

  1. Số 4 có thể đọc là “Shi” hoặc “Yon”

  2. Số 7 có thể đọc là “Shichi” hoặc “Nana”

  3. Số 9 có thể đọc là “Ku” hoặc “Kyuu”

1. Thuật ngữ về kỹ thuật cơ bản (Kihon)

  • Zuki (突き): Các đòn đấm

    • Teken Tsuki: Đấm thẳng

    • Oi-zuki: Đấm thuận

    • Gyaku-zuki: Đấm nghịch

    • Kizami-zuki: Đấm nhanh bằng tay trước
    • Kizami-zuki: Đấm nhanh bằng tay trước

    • Hiraken Tsuki : Đấm Đấm khuỷu bốn ngón
    • Yonhon Nukite: Xỉa bốn ngón
    • Nihon Nukite: Xỉa hai ngón
    • Ippon Nukite: Xỉa ngón trỏ
  • Uke (受け): Các thế đỡ

    • Age-uke: Đỡ cao

    • Soto-uke: Đỡ từ ngoài vào

    • Gedan-barai: Đỡ hạ bộ

    • Uchi – uke: Đỡ mep trong cổ tay
    • Naname Shuto Uke: Đỡ cheo
    • Morote Uke: Đỡ chống
    • Naname Shuto Uchi: Chem cheo
    • Mae Shuto Uchi: Chem trước
    • Ura Ate: Đánh nắm tay ngược
    • Ura uchi: Đánh gõ
  • Geri (蹴り): Các đòn đá

    • Mae-geri: Đá trước

    • Yoko-geri: Đá ngang

    • Mawashi-geri: Đá vòng cầu

    • Mikazuki Geri: Đá tạt
    • Tobi Geri: Đá bay
    • Fumi Geri: Đá chắn, chấn
    • Ushiro Geri:  Đá hậu

2. Thuật ngữ về thế đứng (Dachi)

  • Zenkutsu-dachi: Tấn trước

  • Kokutsu-dachi: Tấn sau

  • Kiba-dachi: Tấn ngựa

  • Nekoashi-dachi: Tấn mèo

  • Fudo Dachi: Tấn ngang
  • Musubi Dachi: Tấn nghiêm
  • Siko Dachi: Trung bình tấn

3. Thuật ngữ về bài quyền (Kata)

  • Heian: 5 bài căn bản

  • Tekki: Bài quyền tấn ngựa

  • Bassai-dai: Bài “Phá thế”

  • Kanku-dai: Bài “Nhìn trời”

  • Empi: Bài “Chim én”

4. Thuật ngữ về đối kháng (Kumite)

  • Kihon kumite: Đối kháng cơ bản

  • Jiyu kumite: Đối kháng tự do

  • Shiai kumite: Thi đấu đối kháng

5. Thuật ngữ văn hóa và triết lý

  • Dojo (道場): Nơi luyện tập

  • Rei (礼): Nghi lễ, sự tôn trọng

  • Bushido (武士道): Võ sĩ đạo

  • Zanshin (残心): Tâm thế cảnh giác

6. Thuật ngữ về hệ phái

  • Shotokan (松濤館): Hệ phái lớn nhất

  • Goju-ryu (剛柔流): Hệ phái cương nhu

  • Shito-ryu (糸東流): Hệ phái kết hợp

  • Wado-ryu (和道流): Hệ phái hòa đạo

7. Thuật ngữ về đai và cấp bậc

  • Kyu (級): Cấp đai màu

  • Dan (段): Cấp đai đen

  • Renshi (錬士): Bậc thầy

  • Hanshi (範士): Bậc cao thủ

8. Thuật ngữ khác

  • Kiai (気合): Tiếng hét phát lực

  • Bunkai (分解): Ứng dụng bài quyền

  • Oss (押忍): Lời chào trong Karate

KẾT LUẬN
Hệ thống thuật ngữ Karatedo phản ánh chiều sâu văn hóa và triết lý của môn võ. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này không chỉ giúp tập luyện hiệu quả mà còn thấm nhuần tinh thần võ đạo. Như lời dạy của tổ sư Funakoshi: “Karate không chỉ là nghệ thuật chiến đấu, mà là con đường hoàn thiện nhân cách.”