Hệ Thống Đào Tạo Taekwondo Chi Tiết: Đai Đẳng, Huấn Luyện, Thi Đấu, Nguyên Lý & Tiêu Chuẩn

Hệ thống đào tạo Taekwondo là một quy trình bài bản từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm các cấp đai (đẳng), chương trình huấn luyện, thi đấu, nguyên lý và tiêu chuẩn đánh giá. Dưới đây là chi tiết về hệ thống này theo tiêu chuẩn của Liên đoàn Taekwondo Thế giới (WT) và Võ đường truyền thống:


I. HỆ THỐNG ĐAI (ĐẲNG) TRONG TAEKWONDO

1. Đai cơ bản (Cấp đai màu – Kup)

  • Thứ tự từ thấp đến cao: Đai trắng → Vàng → Xanh lá → Xanh dương → Đỏ → Đen.
  • Số thứ tự cấp Kup: Đai trắng (10 Kup) → Đai đen (1 Kup). Mỗi màu đai thường chia thành 2 cấp (ví dụ: Vàng nhạt 8 Kup, Vàng đậm 7 Kup).

Đai màu (Kup) – Từ 10 Kup đến 1 Kup

  • Đai trắng (10 Kup – 9 Kup):
    • Mục tiêu: Làm quen với thế tấn, đòn chân/tay cơ bản.
    • Bài quyền: Thường không có bài quyền chính thức, tập trung vào Kibon (kỹ thuật cơ bản).
  • Đai vàng (8 Kup – 7 Kup):
    • Kỹ thuật: Đấm thẳng (Jireugi), đá trước (Ap Chagi), đỡ thấp (Arae Makki).
    • Bài quyền: Taegeuk Il Jang (Thái Cực 1) – Tượng trưng cho “Thiên” (Trời), 18 động tác.
  • Đai xanh lá (6 Kup – 5 Kup):
    • Kỹ thuật: Đá vòng cầu (Dollyo Chagi), đỡ trung (Momtong Makki).
    • Bài quyền: Taegeuk Sam Jang (Thái Cực 3) – “Hỏa” (Lửa), 20 động tác.
  • Đai xanh dương (4 Kup – 3 Kup):
    • Kỹ thuật: Đá tống sau (Dwi Chagi), đỡ cao (Eolgul Makki).
    • Bài quyền: Taegeuk Oh Jang (Thái Cực 5) – “Tốn” (Gió), 20 động tác.
  • Đai đỏ (2 Kup – 1 Kup):
    • Kỹ thuật: Đá xoay 360° (Dwi Hurigi), phá ván (Kyokpa).
    • Bài quyền: Taegeuk Pal Jang (Thái Cực 8) – “Khôn” (Đất), 27 động tác.

2. Đai đen (Dan – Đẳng)

Cấp Dan Yêu cầu Thời gian chờ (tối thiểu)
1 Dan Thành thạo 8 bài Taegeuk, kỹ thuật đối kháng, phá ván 1 tấm gỗ. 1 năm sau 1 Kup
2 Dan Bài quyền Koryo, kỹ thuật đá phức hợp (Ví dụ: Nollyeo Chagi + Dollyo Chagi). 2 năm sau 1 Dan
3 Dan Bài quyền Keumgang, chiến thuật thi đấu nâng cao. 3 năm sau 2 Dan
4 Dan Bài quyền Taebaek, có thể làm huấn luyện viên cấp quốc gia. 4 năm sau 3 Dan
5 Dan+ Bài quyền cao cấp (Ví dụ: Sipjin, Jitae), đóng góp cho Taekwondo. 5 năm trở lên

Lưu ý:

  • Từ 7 Dan trở lên thường là danh dự, dành cho các bậc thầy có đóng góp xuất sắc.
  • 9 Dan là cao nhất, hiếm người đạt được (ví dụ: Đại sư Choi Hong Hi – người sáng lập ITF Taekwondo).

II. CHƯƠNG TRÌNH HUẤN LUYỆN

1. Kỹ thuật cơ bản (Kibon)

 Thế tấn (Sogi):

  • Chunbi Sogi: Tấn chuẩn bị.
  • Ap Sogi: Tấn trước, trọng tâm dồn 70% chân trước.
  • Dwit Sogi: Tấn sau, trọng tâm lùi về 90% chân sau.

Đòn tay

  • Arae Makki (Đỡ dưới)
  • Momtong Makki (Đỡ trung)
  • Eolgul Makki (Đỡ cao)
  • An Palmok Makki (Đỡ trong)
  • Jireugi (Đấm thẳng)
  • Dung Joomuk Jireugi (Đấm móc)
  • Sewo Jireugi (Đấm từ trên xuống)
  • Sonnal Chigi (Chém bằng cạnh tay)
  • Palkup Chigi (Chém bằng cùi chỏ)
  • Đòn đỡ kép

Đòn chân (Chagi):

  •  Ap Chagi (Đá trước): Dùng gót chân.
  • Dollyo Chagi (Đá vòng cầu): Đánh bằng mu bàn chân.
  • Yeop Chagi (Đá ngang): Mục tiêu vào mạng sườn.

2. Quyền (Poomsae/Tul)

Từ cơ bản đến nâng cao:

  • Taegeuk (Thái Cực): 8 bài tượng trưng cho 8 quẻ Bát Quái.
    • Ví dụ: Taegeuk Yuk Jang (Thái Cực 6) – “Khảm” (Nước), kỹ thuật phòng thủ chéo.
  • Bài quyền đai đen:
    • Koryo: Mô phỏng tinh thần chiến binh cổ đại.
    • Keumgang: Kỹ thuật mạnh mẽ như kim cương.

3. Thi đấu (Kyorugi)

  • Đối kháng: Kỹ thuật tấn công/phòng thủ, chiến thuật.
  • Quy tắc WT: Điểm số dựa trên đòn chân vào vùng hợp lệ (ngực, đầu).
    • Điểm số:
      • Đá vào thân: 2 điểm.
      • Đá vào đầu: 3 điểm.
      • Đá xoay vào đầu: 4 điểm.
    • Trang bị: Áo giáp (Hogu), bảo vệ ống chân, mũ.

4. Kỹ thuật tự vệ (Hosinsul)

  • Arae Makki + Jireugi: Đỡ đòn đá vào hạ bộ, phản công bằng đấm thẳng.
  • An Palmok Makki + Sonnal Chigi: Chặn đòn móc, chém vào cổ đối phương.

III. THI ĐẤU VÀ TIÊU CHUẨN

1. Thi lên đai

  • Lý thuyết: Hiểu biết về lịch sử, triết lý Taekwondo.
  • Thực hành:
    • Biểu diễn quyền (Poomsae).
    • Đối kháng (tùy cấp độ).
    • Phá ván (Kyokpa – với đai đỏ/đen).

2. Thi đấu quốc tế (WT)

  • Olympic: Theo luật WT, chia theo hạng cân.
  • Giải trẻ: Áp dụng cho vận động viên dưới 18 tuổi.

IV. NGUYÊN LÝ TAEKWONDO

5 nguyên tắc cốt lõi:

  1. Lễ phép (Ye Ui):
    • Cúi chào (Kyongye) trước và sau khi tập.
    • Tôn trọng đối thủ dù thắng/thua.
  2. Liêm chính (Yom Chi):
    • Không lợi dụng kỹ thuật để bắt nạt.
  3. Nhẫn nại (In Nae):
    • Ví dụ: Tập luyện 1.000 lần để thuần thục đòn đá.
  4. Tự chủ (Guk Gi):
    • Kiểm soát cảm xúc trong thi đấu.
  5. Tinh thần bất khuất (Baekjul Boolgool):
    • Không bỏ cuộc dù bị thương.

V. TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ

  • Kỹ thuật: Độ chính xác, tốc độ, uy lực.
  • Tinh thần: Thái độ tập luyện, tôn trọng võ đạo.
  • Thể lực: Sức bền, linh hoạt.

 Thi lên đai

  • Phá ván (Kyokpa):
    • Đai đỏ: Phá 1 tấm gỗ bằng đòn tay/chân.
    • Đai đen: Phá 2-3 tấm bằng kỹ thuật nâng cao (Ví dụ: Đá bay).
  • Thi đấu thực tế:
    • Đai đen phải thắng ít nhất 2/3 trận đối kháng.

Tiêu chí chấm điểm quyền (Poomsae)

Tiêu chí Mô tả
Độ chính xác Vị trí tay/chân đúng theo diagram.
Sức mạnh Đòn đá/phòng thủ phải có uy lực.
Nhịp điệu Di chuyển liền mạch, không ngắt quãng.
Tinh thần Thể hiện sự tập trung và quyết tâm.

KẾT LUẬN

Hệ thống đào tạo Taekwondo kết hợp giữa rèn luyện thể chất và tinh thần, với các tiêu chuẩn rõ ràng từ đai thấp đến cao. Người tập cần tuân thủ nguyên lý và kiên trì để đạt đẳng cấp cao