TAEKWONDO : 5 ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ LUẬT THI ĐẤU MÔN TAEKWONDO

LUẬT THI ĐẤU TAEKWONDO (POOMSAE & KYORUGI) THEO QUY ĐỊNH WORLD TAEKWONDO 2024

1. Giới thiệu Chung

Taekwondo là môn võ thuật Olympic, được điều hành bởi World Taekwondo (WT). Luật thi đấu được cập nhật thường xuyên để đảm bảo công bằng, an toàn và hấp dẫn. Bài viết này trình bày chi tiết luật thi đấu Taekwondo mới nhất (áp dụng từ 2024), bao gồm: sân thi đấu, trang phục, cách tính điểm, hình phạt và các quy định đặc biệt.

Taekwondo hiện đại có 2 nội dung thi đấu chính thức:

  1. Kyorugi (Đối kháng) – Thi đấu trực tiếp giữa 2 vận động viên.

  2. Poomsae (Quyền) – Biểu diễn bài quyền theo kỹ thuật chuẩn.

Cả hai đều tuân thủ luật của World Taekwondo (WT) và Kukkiwon, nhưng có sự khác biệt về quy tắc, cách chấm điểm và tiêu chí đánh giá.

2. Sân thi đấu và trang phục

a. Sân thi đấu (Competition Area)

  • Kích thước: 10m x 10m (vùng thi đấu chính), bao quanh là vùng an toàn rộng 2m.

  • Mặt sân: Sử dụng thảm đệm chuyên dụng, có độ đàn hồi tốt.

  • Khu vực trọng tài: 1 trọng tài chính, 3 trọng tài biên và 1 giám sát.

Thảm thi đấu Giải Taekwondo tỉnh Vĩnh Long mở rộng năm 2024( nguồn sưu tầm)

b. Trang phục thi đấu đối kháng (Uniform & Protective Gear)

  • Dobok (Võ phục): Màu trắng hoặc đen (tùy theo đai đỏ/xanh của vận động viên).

  • Bảo hộ:

    • Mũ bảo vệ đầu (Head Guard)

    • Áo giáp (body guard )

    • Ủng bảo vệ ống chân (Shin Guards)

    • Găng tay (Gloves)

    • Bảo vệ răng (Mouth Guard)

    • Bảo vệ hạ bộ( Groin guard )
  • Đai (Belt): Màu đỏ hoặc xanh để phân biệt hai vận động viên.

Trang phục (Uniform & Protective Gear)(nguồn sưu tầm)

c. Quy định chung thi đấu quyền

  • Sân đấu: 12m × 12m, không dùng bảo hộ.

  • Trang phục: Dobok trắng hoặc đen (đai tương ứng).

3. Hệ thống tính điểm (Scoring System)

3.1. Các kỹ thuật được tính điểm đấu đối kháng

3.1.1 Đòn chân (Kicks):

    • 1 điểm: Đá vào thân (Body Kick).

    • 3 điểm: Đá vào đầu (Head Kick).

    • 4 điểm: Đá xoay 360° vào đầu (Spinning Head Kick).

3.1.2 Đòn tay (Punches): 1 điểm: Đấm trúng vùng thân (Body Punch).

      • Lưu ý: Đòn tay vào đầu không được tính điểm.

3.1.3 Công nghệ trọng tài điện tử (Electronic Scoring System – PSS) :

  • Áo giáp (Hogu) và mũ bảo vệ được gắn cảm biến để tự động ghi nhận điểm. Trọng tài có quyền điều chỉnh nếu hệ thống báo sai.
  • Ưu thế (Gam-jeom & Advantages): Nếu hai vận động viên hòa điểm, ưu thế sẽ dựa trên:
    • Số lần đá vào đầu nhiều hơn.

    • Ít bị phạt hơn.

    • Tấn công chủ động hơn.

3.1.4 Các hình phạt (Penalties – Gam-jeom)

a. Lỗi nhẹ (Kyong-go – Cảnh cáo)

  • 0.5 điểm bị trừ cho mỗi lần phạm lỗi:

    • Tránh giao đấu (Avoiding Fight).

    • Giả vờ ngã (Falling Down).

    • Nắm giữ đối phương (Holding).

b. Lỗi nặng (Gam-jeom – Trừ điểm)

  • 1 điểm bị trừ cho mỗi lần phạm lỗi:

    • Đá vào mặt (Face Kicking).

    • Cố ý đẩy đối phương (Pushing).

    • Tấn công khi đối phương ngã (Attacking a Downed Opponent).

c. Truất quyền thi đấu (Disqualification)

  • Đánh vào lưng, hạ bộ, hoặc cố ý gây chấn thương.

  • Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm.

3.1.5 Quy định đặc biệt (VAR & Video Review)

  • Công nghệ VAR được áp dụng để xem lại các tình huống tranh cãi.

  • Mỗi vận động viên được 1 lần yêu cầu xem lại (Challenge) trong trận.

Kyorugi (Đối kháng) – Thi đấu trực tiếp giữa 2 vận động viên( nguồn sưu tầm)

3.2 Các kỹ thuật được tính điểm đấu quyền

  1. Độ chính xác (Accuracy) – Đúng động tác, thế đứng.

  2. Sức mạnh (Power) – Lực phát ra từng đòn.

  3. Tốc độ (Speed) – Nhịp độ ổn định, không quá chậm.

  4. Thăng bằng (Balance) – Giữ vững tư thế.

  5. Hơi thở (Breath Control) – Điều tiết nhịp thở.

  6. Biểu cảm (Expression) – Tập trung, uy lực.

  7. Đồng bộ (Synchronization) – Nếu thi đấu đồng đội.

3.2.1 Thang Điểm (10 Điểm Tối Đa)

  • 9.5 – 10.0: Xuất sắc (không sai sót).
  • 8.0 – 9.4: Tốt (sai nhỏ).
  • 6.0 – 7.9: Trung bình (sai kỹ thuật).
  • Dưới 6.0: Loại.

3.2.2 Các Lỗi Trừ Điểm

  • Sai thứ tự bài quyền → 0 điểm.
  • Mất thăng bằng, ngã → Trừ 0.5 – 1 điểm.
  • Động tác yếu, không rõ ràng → Trừ 0.3 điểm.

Poomsae (Quyền) – Biểu diễn bài quyền theo kỹ thuật chuẩn( nguồn sưu tầm)

5. Thời gian thi đấu và hiệp đấu

5.1 Đối kháng

  • Mỗi trận đấu gồm 3 hiệp, mỗi hiệp 2 phút (nghỉ 1 phút giữa các hiệp).

  • Nếu hòa sau 3 hiệp, thi đấu hiệp phụ Golden Point (ai ghi điểm trước thắng).

5.2 Đấu Quyền

  • Thời gian tùy thuộc vào bài quyền và không quá 5 phút
  • Thi đấu loại trực tiếp (vòng 1/8, 1/4, bán kết, chung kết).
  • Tính tổng điểm từ 3-5 giám khảo.

6. So Sánh Kyorugi & Poomsae

Tiêu Chí Kyorugi (Đối Kháng) Poomsae (Quyền)
Mục đích Chiến đấu thực chiến Kỹ thuật chuẩn mực
Cách tính điểm Đòn trúng đích Độ chính xác, uy lực
Bảo hộ Có (mũ, giáp) Không
Thi đấu đồng đội Không Có (team Poomsae)
Yếu tố quyết định Tốc độ, chiến thuật Độ chuẩn xác, biểu cảm

7. Kết luận

Luật thi đấu Taekwondo 2024 tập trung vào công nghệ, công bằng và an toàn. Vận động viên cần nắm rõ quy định về tính điểm, hình phạt và chiến thuật để thi đấu hiệu quả.

  • Kyorugi thiên về thể lực, phản xạ, chiến thuật.

  • Poomsae đòi hỏi kỹ thuật hoàn hảo, tinh thần võ đạo.

  • Cả hai đều quan trọng trong Taekwondo, giúp phát triển toàn diện kỹ năng, tinh thần và thể chất.

Tìm hiểu thêm

Hệ Thống Đào Tạo Taekwondo Chi Tiết: Đai Đẳng, Huấn Luyện, Thi Đấu, Nguyên Lý & Tiêu Chuẩn